|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ đi
 | [bỏ đi] | |  | to leave; to go away; to walk out | |  | Nó bỏ đi, không nói lời nào | | He left without a word | |  | Bỏ đi, chẳng thèm chào tạm biệt | | To leave without saying goodbye |
leave, go off Nó bỏ đi, không nói lời nào He left without a word
|
|
|
|